Có 4 kết quả:
夙諾 sù nuò ㄙㄨˋ ㄋㄨㄛˋ • 夙诺 sù nuò ㄙㄨˋ ㄋㄨㄛˋ • 宿諾 sù nuò ㄙㄨˋ ㄋㄨㄛˋ • 宿诺 sù nuò ㄙㄨˋ ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old promise
(2) long-standing commitment
(2) long-standing commitment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old promise
(2) long-standing commitment
(2) long-standing commitment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old promises
(2) unfulfilled promises
(2) unfulfilled promises
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old promises
(2) unfulfilled promises
(2) unfulfilled promises
Bình luận 0